Pixel là gì? Cách chọn độ phân giải & mật độ điểm ảnh

Khi lựa chọn các thiết bị hiển thị như màn hình tương tác, máy tính, điện thoại, TV hay máy chiếu, bạn thường thấy những thông số như độ phân giải Full HD, 4K hay mật độ điểm ảnh PPI. Vậy pixel là gì? Pixel có vai trò gì trong chất lượng hiển thị, và làm sao để chọn đúng độ phân giải và mật độ điểm ảnh theo nhu cầu sử dụng? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây. 

Pixel là gì? Cách chọn độ phân giải & mật độ điểm ảnh
Pixel là gì? Cách chọn độ phân giải & mật độ điểm ảnh

Các khái niệm cơ bản 

Pixel là gì? 

Pixel (Picture Element) là đơn vị nhỏ nhất tạo nên hình ảnh kỹ thuật số trên màn hình. Mỗi pixel là một chấm màu siêu nhỏ. Hàng triệu pixel kết hợp với nhau sẽ tạo thành hình ảnh hoàn chỉnh mà bạn thấy khi nhìn vào màn hình. 

Mật độ điểm ảnh (PPI) là gì? 

PPI (Pixels Per Inch) là chỉ số thể hiện mật độ điểm ảnh trên mỗi inch vuông của màn hình. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến độ sắc nét của hình ảnh: 

PPI cao thì hình ảnh mịn, rõ nét, không bị rỗ khi nhìn gần. Còn PPI thấp thì chất lượng hình ảnh có thể mờ, vỡ nét, nhất là khi sử dụng màn hình cỡ lớn. 

PPI là gì
PPI là gì

Độ phân giải màn hình là gì? 

Độ phân giải màn hình là thông số cho biết tổng số pixel hiển thị trên màn hình, thường được ghi theo dạng ngang x dọc, ví dụ: 

Độ phân giải Số pixel Ứng dụng phổ biến 
HD (720p) 1280 x 720 Tivi nhỏ, camera giá rẻ 
Full HD 1920 x 1080 Màn hình máy tính, laptop 
2K 2560 x 1440 Thiết kế đồ họa, gaming 
4K 3840 x 2160 TV cao cấp, màn hình chuyên dụng 
8K 7680 x 4320 Dùng trong rạp chiếu phim, trình chiếu cao cấp 

 

Độ phân giải càng cao chứng tỏ số pixel càng nhiều, chất lượng hình ảnh càng rõ nét đặc biệt trên các màn hình lớn như màn hình tương tác, màn hình LED. 

Pixel được tính như thế nào? Cách quy đổi và ý nghĩa trong hiển thị hình ảnh 

Trong thiết kế hình ảnh kỹ thuật số, việc tính toán tổng số pixel của một khung hình thường dựa vào kích thước chiều ngang và chiều dọc của ảnh hoặc màn hình. Dù bức ảnh là hình vuông, chữ nhật hay thậm chí không đối xứng thì việc xác định tổng số pixel vẫn tuân theo công thức đơn giản:

Tổng số pixel = chiều ngang (pixel) × chiều dọc (pixel) 

Chẳng hạn, một màn hình có độ phân giải 1920 x 1080 sẽ bao gồm 2.073.600 pixel. Đây cũng chính là độ phân giải tiêu chuẩn của màn hình Full HD phổ biến trên nhiều thiết bị hiện nay.

Đổi đơn vị pixel sang Megapixel như thế nào? 

Khi nhắc đến độ phân giải ảnh trong nhiếp ảnh số, người ta thường nói đến Megapixel (MP) là đơn vị thể hiện số lượng pixel theo triệu.
Cụ thể: 

  • 1 Megapixel = 1.000.000 pixel 
  • Camera 12MP thông thường sẽ tạo ra ảnh khoảng 12 triệu điểm ảnh. 

Số Megapixel càng lớn thì ảnh càng chi tiết nhưng cũng còn phụ thuộc vào kích thước cảm biến và thuật toán xử lý hình ảnh của thiết bị. 

Cách quy đổi từ pixel sang milimet (mm) 

Bạn có thể chuyển đổi pixel sang đơn vị vật lý (mm) thông qua chỉ số PPI (Pixels Per Inch). Đây là chỉ số đo mật độ điểm ảnh trên mỗi inch (2.54 cm) chiều dài màn hình. 

Ví dụ, nếu một màn hình có chỉ số PPI là 96, nghĩa là 96 pixel có độ dài 25,4 mm (1 inch) 

Khi đó, 1 pixel ≈ 0,2646 mm 

Công thức tổng quát là: Kích thước của 1 pixel (mm) = 25,4 / PPI 

Điều này rất quan trọng khi thiết kế hình ảnh in ấn hoặc màn hình LED, nơi kích thước vật lý ảnh hưởng trực tiếp đến độ hiển thị ngoài thực tế. 

Nên chọn độ phân giải và mật độ điểm ảnh như thế nào? 

Việc lựa chọn độ phân giải và mật độ điểm ảnh cần cân nhắc dựa trên kích thước màn hình, khoảng cách sử dụng và đặc biệt là nhu cầu công việc hay giải trí. Dưới đây là 3 nhóm nhu cầu phổ biến cùng với gợi ý phù hợp:

1. Công việc văn phòng & học tập cơ bản

Với các tác vụ văn phòng cơ bản như soạn thảo văn bản, lướt web, học online hoặc họp trực tuyến, bạn không cần độ phân giải quá cao. Màn hình Full HD (1920×1080) với mật độ điểm ảnh khoảng 100-140 PPI là đủ để đảm bảo hiển thị rõ ràng mà vẫn tiết kiệm chi phí và điện năng. 

Gợi ý: Màn hình từ 21 đến 27 inch, Full HD, PPI ~110.

Các mức độ sáng màn hình (Nit) phổ biến
Các mức độ sáng màn hình (Nit) phổ biến

2. Thiết kế, dựng phim & chơi game

Các công việc thiên về sáng tạo như thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video hay chơi game đòi hỏi màn hình có độ chi tiết và màu sắc cao. Độ phân giải 2K hoặc 4K, kết hợp với PPI trên 140 sẽ mang lại hình ảnh sắc nét, hiển thị nhiều không gian làm việc hơn.
Đối với game thủ, nên ưu tiên màn hình có tần số quét cao (144Hz trở lên) để hình ảnh mượt mà. 

Lưu ý: Màn hình độ phân giải cao yêu cầu cấu hình máy mạnh (card đồ họa, CPU, RAM).

Phục vụ thiết kế - Sáng tạo
Phục vụ thiết kế – Sáng tạo

3. Xem phim, trình chiếu & quảng cáo

Màn hình được sử dụng cho các nhu cầu giải trí gia đình hay trình chiếu công cộng có khoảng cách nhìn thường khá xa. Trong trường hợp này độ phân giải phù hợp với kích thước màn hình là đủ mà không cần mật độ điểm ảnh quá cao. 

Với TV, độ phân giải Full HD đến 4K là lựa chọn lý tưởng. Còn đối với màn hình LED quảng cáo hoặc trình chiếu nên ưu tiên độ sáng cao và tỷ lệ khung hình phù hợp hơn là PPI. 

Gợi ý: TV 50 inch trở lên nên dùng 4K. Màn hình quảng cáo chọn theo không gian và khoảng cách nhìn. 

Tổng kết 

Việc hiểu đúng về cách tính pixel, đơn vị quy đổi và mối liên hệ giữa pixel, độ phân giải, mật độ điểm ảnh là rất quan trọng để chọn đúng thiết bị hiển thị.  

Dù bạn là người dùng phổ thông hay chuyên gia kỹ thuật, khái niệm pixel là gì cùng những kiến thức cơ bản này sẽ giúp bạn đánh giá chính xác chất lượng hình ảnh và lựa chọn màn hình phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình. 

Liên hệ với Nam Long Telecom để được tư vấn chi tiết:

0903058877